Tại Đại hội KTS Quảng Nam lần I năm 2004,, kết nạp 5KTS, nâng số Hội viên Hội KTS VN tại Quảng Nam lên 8 người.
Ngày
26/11/2011, Quyết định của KTS Nguyễn Tấn Vạn kết nạp 18 KTS Quảng Nam,
nâng tổng số Hội viên tại Quảng Nam lên 26 người. Tuy nhiên, còn nhiều
KTS đã đủ điều kiện kết nạp, dự kiến đưa vào danh sách kết nạp 2012. Để
được kết nạp, các KTS PHẢI LÀM ĐƠN, NỘP ĐỦ HỒ SƠ (Đơn, Bằng công chứng, 3
ảnh 3X 4, Xác nhận cơ quan công tác , (danh mục các công trình tiêu
biểu nếu là KTS thiết kế). Sau đây là Bản dự thảo DS, KTS nào quan tâm
thì nộp hồ sơ, đề xuất bổ sung nếu DS này thiếu sót tại
hquochoi@gmail.com
Phan
Hoài Nam |
Nam |
1973 |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
1998 |
|
Sở Kế hoạch ĐT QNam |
Hoàng Châu Sơn |
Nam |
1978 |
ĐHKT TPHCM |
2001 |
|
BQL Khu kinh tế Mở Chu Lai |
Nguyễn Hoài Thanh |
Nam |
1981 |
ĐH Huế |
2006 |
|
Công ty Tư vấn xây dựng Hải Gia |
Trần Trung Hậu |
Nam |
1978 |
ĐHKT TPHCM |
2001 |
|
Phòng Quản lý Đô thị Tam Kỳ
|
Trần Công Định |
Nam |
1980 |
ĐH Xây dựng |
2004 |
|
Phòng Quản lý Đô thị Tam Kỳ |
Hồ Đại Long |
Nam |
1980 |
ĐH Xây dựng |
2004 |
|
BQLDA Đầu tư xây dựng T Quảng Nam |
Hà Đức Sơn |
Nam |
1978 |
ĐH KT Hà Nội |
2001 |
|
Cty THỊNH ĐẠT |
Phan Văn Hùng |
Nam |
1977 |
ĐH KT Hà Nội |
2003 |
|
|
Phan Tuấn
Thịnh |
Nam |
1978 |
ĐH Xây dựng |
|
|
|
Phan Văn Đông |
Nam |
1977 |
ĐH Xây dựng |
2003 |
|
|
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
1977 |
ĐHKT TPHCM |
1999 |
|
BQL dự án khu đô thị HUD Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Vương |
Nam |
1980 |
ĐH KT Hà Nội |
2004 |
|
|
Ngô Ngọc Tuấn |
Nam |
1975 |
ĐH KT Hà Nội |
2001 |
|
|
Bùi Hoài Sinh |
Nam |
1978 |
ĐH Xây dựng |
2003 |
|
Tự do |
Doãn Phương Đông |
Nam |
1979 |
ĐH KT TpHCM |
2003 |
|
C«ng ty IncomexSG t¹i QNam |
Nguyễn Đình Liên |
Nam |
1979 |
ĐH Xây dựng |
2003 |
|
Cty CP TVXD & CN B¸ch Khoa |
Lê Công Chung |
Nam |
1976 |
ĐH Xây dựng |
2006 |
|
Së V¨n ho¸ th«ng tin Qu¶ng Nam |
Trịnh Huy Thành |
Nam |
1979 |
ĐH Xây dựng |
2003 |
|
Trêng C§ KT-KT Qu¶ng Nam |
Nguyễn Văn Mẫn |
Nam |
1982 |
§HBK §µ N½ng |
2006 |
|
|
Trần Hồng Dương |
Nam |
1981 |
ĐH KT TpHCM |
2004 |
|
BQL KTQ§ Nói Thµnh |
Hoàng Kim Tâm |
Nam |
1980 |
ĐH BK Đà Nẵng |
2006 |
|
UBND Huyện Phú Ninh |
Đỗ Minh Định |
Nam |
1978 |
ĐH KT Hà Nội |
2002 |
|
Công ty Đầu tư Xây dựng Hội An - DIC |
Hồ Thu Thảo |
|
1978 |
ĐH KT TpHCM |
2001 |
|
UBND ThÞ x· Héi An |
Trần Lê Hải
Đảo |
Nam |
1978 |
ĐH KT Hà Nội |
2001 |
|
BQL Phát triển ĐTM Điện Nam-Điện Ngọc |
Phan Thanh
Hùng |
Nam |
1977 |
ĐH Xây dựng |
2004 |
|
BQL Phát triển ĐTM Điện Nam-Điện Ngọc |
Nguyễn Hữu Vũ |
Nam |
1979 |
ĐHKT TPHCM |
2004 |
|
BQL Phát triển ĐTM Điện Nam-Điện Ngọc |
Phan Văn
Quang |
Nam |
1977 |
|
|
|
Trung tâm QLBTDi sản văn hóa Hội An |
Trần Thanh
Hoàng Phúc |
Nam |
1982 |
|
|
|
Trung tâm QLBTDi sản
văn hóa Hội An |
Nguyễn Đình
Hiếu |
Nam |
1979 |
|
|
|
Trung tâm QLBTDi sản
văn hóa Hội An |
Trịnh Thị Thu
Giang |
Nữ |
1982 |
|
2007 |
|
Phòng Quản lý Đô thị
Hội An |
Hồ Thu Thảo |
Nữ |
1978 |
|
|
|
Văn phòng HDND-UBND
Hội An |
Phan Huy
Cường |
Nam |
1980 |
|
|
|
Ban QLĐT -XDCB T.phố
Hội An |
Trần Thị Hạ
Quyên |
Nữ |
1980 |
|
|
|
Trường Cao đẳng Việt
- Hàn, T.phố Đà Nẵng |
Bùi Tiến Bình |
Nam |
1975 |
|
|
|
Công ty TVTK Kiến
Việt, Hội An |
Tô Chí Vinh |
Nam |
1979 |
|
|
|
|
Nguyễn Quang Huân |
Nam |
1976 |
ĐHKT TPHCM |
1999 |
|
Công ty Phú Mỹ Hưng, T.phố Đà Nẵng |
Bùi Tiến Bình |
Nam |
1975 |
ĐHKT TPHCM |
1998 |
|
Công ty TVTK Kiến Việt, Hội An |
Tô Chí Vinh |
Nam |
1979 |
ĐH Xây dựng |
2004 |
|
Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Mỹ Gia |
Trương Công Hội |
Nam |
1972 |
ĐHKT TPHCM |
2003 |
|
Cty Tư vấn Kiến trúc N&M |
Nguyễn Văn Trình |
Nam |
1976 |
ĐH KT Văn Lang |
2005 |
|
|
Trình (triều?) |
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần Đầu tư phát triển xây dựng Hội An (DIC) |
Bình |
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần Đầu tư phát triển xây dựng
Hội An (DIC) |
Trung |
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần Đầu tư phát triển xây dựng
Hội An (DIC) |
Tuấn |
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần Đầu tư phát triển xây dựng
Hội An (DIC) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét